
SO SÁNH THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HINO EURO-2 VÀ EURO-4
MODEL FC
(THÔNG SỐ CABIN CHASSIS, CHƯA THÙNG)
Thông số | ĐVT | FC9JESW – FC9JETA | FC9JJSW – FC9JJTA | FC9JLSW – FC9JLTA | FC9JNTA
Euro-4 (model đặc biệt – thùng 7m3) |
||||
Tiêu chuẩn | FC9JESW
Euro-2 |
FC9JETA
Euro-4 |
FC9JJSW
Euro-2 |
FC9JJTA
Euro-4 |
FC9JLSW
Euro-2 |
FC9JLTA
Euro-4 |
|||
Tổng tải trọng | kg | 10.400 | 10.400 | 10.400 | 10400 | 10.400 | 10.400 | 10.400 | |
Khối lượng bản thân | kg | 2.940 | 3.090 | 2.980 | 3.150 | 3.085 | 3.255 | 3.250 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 3.420 | 3.420 | 4.350 | 4.350 | 4.990 | 4.990 | 5.320 | |
Dài tổng thể | mm | 6.140 | 6.140 | 7.490 | 7.490 | 8.480 | 8.460 | 8.980 | |
Rộng tổng thể | mm | 2.275 | 2.290 | 2.275 | 2.290 | 2.275 | 2.290 | 2.175 | |
Cao tổng thể | mm | 2.470 | 2.470 | 2.247 | 2.470 | 2.470 | 2.470 | 2.485 | |
Chiều dài từ sau Cabin đến cuối Chassis | mm | 4.285 | 4.285 | 5.635 | 5.635 | 6.625 | 6.625 | 7.115 | |
Động cơ | J05-TE | J05-UA | J05-TE | J05-UA | J05-TE | J05-UA | J05-UP | ||
Công suất cực đại | PS | 165/2.500 | 180/2.500 | 165/2.500 | 180/2.500 | 165/2.500 | 180/2.500 | 180/2.500 | |
Mô men xoắn | N.m | 520/1.500 | 530/1500 | 520/1.500 | 530/1500 | 520/1.500 | 530/1500 | 544/1.850 | |
Dung tích xi lanh | CC | 5.123 | 5.123 | 5.123 | 5.123 | 5.123 | 5.123 | 5.123 | |
Tỷ số nén | 17:1 | 17:1 | 17:1 | 18:1 | |||||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Bơm Piston | Điều khiển điện tử | Bơm Piston | Điều khiển điện tử | Bơm Piston | Điều khiển điện tử | Điều khiển điện tử | ||
Hộp số | Loại | LX06S | LX06S | LX06S | LX06S | LX06S | LX06S | LX06S | |
Số cấp | 6 số tiến, 1 số lùi | 6 số tiến, 1 số lùi | 6 số tiến, 1 số lùi | 6 số tiến, 1 số lùi | 6 số tiến, 1 số lùi | 6 số tiến, 1 số lùi | 6 số tiến, 1 số lùi | ||
Loại ly hợp | Đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực | ||||||||
Hệ thống lái | Trợ lực thủy lực | Trợ lực thủy lực | Trợ lực thủy lực | Trợ lực thủy lực | Trợ lực thủy lực | Trợ lực thủy lực | Trợ lực thủy lực | ||
Hệ thống phanh | Phanh thủy lực | Phanh thủy lực | Phanh thủy lực | Phanh thủy lực | Phanh thủy lực | Phanh thủy lực | Phanh thủy lực | ||
Cỡ lốp | 8.25-16-18PR | 8.25-16 | 8.25-16-18PR | 8.25-16 | 8.25-16-14PR | 8.25-16 | 8.25-16 | ||
Tốc độ cực đại | Km/h | 93.9 | 93.9 | 93.9 | 107 | ||||
Khả năng vượt dốc | Tan(%) | 33.6 | 33.6 | 33.6 | 40.9 | ||||
Tỷ số truyền cầu | 4.100 | 4.100 | 4.100 | 5.142 | |||||
Cửa sổ điện | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | ||
Khóa cửa trung tâm | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | ||
CD và AM/FM Radio | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | ||
Ghế hơi bên lái | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | ||
Điều hòa | Tùy chọn | Có | Tùy chọn | Có | Tùy chọn | Có | Có | ||
Bình nhiên liệu | L | 100 | 200 | 100 | 200 | 100 | 200 | 200 | |
Số chỗ ngồi | 03 | 03 | 03 | 03 | 03 | 03 | 03 |